Bài Tập Tiếng Anh 10 Unit 8 New Ways To Learn Có Đáp Án
Nội dung bài học tập trung vào việc giới thiệu và hướng dẫn sử dụng các ứng dụng di động và phần mềm trên máy tính để hỗ trợ việc học Tiếng Anh. Cụ thể, các ứng dụng này giúp học sinh cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết thông qua các bài tập tương tác, trò chơi ngôn ngữ và các bài kiểm tra tự đánh giá. Điều đặc biệt là học sinh có thể học mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với lịch trình cá nhân mà không bị gò bó bởi thời gian và không gian của lớp học truyền thống.
Cấu trúc tài liệu
Bài học cũng đề cập đến vấn đề quan trọng là phát triển “kỹ năng số” – một yếu tố không thể thiếu trong thế kỷ 21. Học sinh không chỉ học cách sử dụng các ứng dụng mà còn được học cách tìm kiếm thông tin chính xác, đánh giá nguồn tài liệu trực tuyến và phát triển kỹ năng tự học một cách hiệu quả.
Các bài tập và hoạt động trong sách không chỉ tập trung vào việc học từ vựng và ngữ pháp mà còn nhấn mạnh vào việc áp dụng những kiến thức này vào thực tế thông qua các tình huống giao tiếp, dự án và nghiên cứu. Học sinh được khuyến khích tìm tòi, khám phá và tạo ra kiến thức của riêng mình, biến quá trình học tập trở nên linh hoạt và cá nhân hóa hơn.
Điều này không chỉ giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả hơn mà còn giúp họ trở thành những công dân toàn cầu, sẵn sàng tham gia vào một xã hội ngày càng kết nối và phụ thuộc lẫn nhau. Sự tự tin và kỹ năng số được nâng cao thông qua việc học tập này cũng là bước đệm quan trọng cho học sinh trong việc chinh phục các mục tiêu học tập và nghề nghiệp tương lai của mình.
Trích dẫn tài liệu
VOCABULARY
● education /ˌedʒuˈkeɪʃn/(n): nền giáo dục
● educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/(adj): có tính/thuộc giáo dục
● access /ˈækses/(v): truy cập
● application /ˌæplɪˈkeɪʃn/(n): ứng dụng
● assignments (n): bài tập về nhà
● concentrate/ˈkɒnsntreɪt/ (v): tập trung
● device /dɪˈvaɪs/(n): thiết bị
● digital /ˈdɪdʒɪtl/(adj): kỹ thuật số
● disadvantage/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ (n): nhược/ khuyết điểm
● educate /ˈedʒukeɪt/(v) : giáo dục
● fingertip /ˈfɪŋɡətɪp/ (n): đầu ngón tay
● identify /aɪˈdentɪfaɪ/(v): nhận dạng
● improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện/tiến
● instruction /ɪnˈstrʌkʃn/(n): hướng/chỉ dẫn
● information (n): thông tin
● learning tool (phr.n): công cụ học tập
● mobile (adj): di động, có thể mang đi
● native /ˈneɪtɪv/(adj): bản ngữ
● portable /ˈpɔːtəbl/(adj): xách tay
● software /ˈsɒftweə(r)/(n): phần mềm
● syllable/ˈsɪləbl/ (n): âm tiết
● smartphone (n): điện thoại thông minh
● record (v): ghi âm
● tablets (n): máy tính bảng
● technology /tekˈnɒlədʒi/ (n): công nghệ
● touch screen /tʌtʃskriːn/ (n.phr): màn hình cảm ứng
● voice recognition/vɔɪsˌrekəɡˈnɪʃn/ (n.phr): nhận dạng giọng nói
Nội dung xem thử chỉ có 1 số trang đầu, hãy tải về để xem bản đầy đủ.
Bai-Tap-Tieng-Anh-10-Unit-8-New-Ways-To-Learn-Co-Dap-An.pdf
PDF | 760.01 KB | Lượt xem: 5,323 | Lượt tải: 235