Bài Tập Tiếng Anh 10 Unit 6 Gender Equality Có Đáp Án
Trong thế giới ngày nay, đề tài về bình đẳng giới tính không chỉ là một vấn đề nói lên bởi các chính trị gia hay nhà hoạt động xã hội, mà còn là một phần không thể tách rời của giáo dục.
Tài liệu học tập Gender Equality (Bình Đẳng Giới Tính) trong sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 10 là một trong những nội dung quan trọng trong chương trình giảng dạy tiếng anh khối lớp 10.
Nội dung:
Bài tập này không chỉ là việc học từ vựng mới hay ngữ pháp liên quan đến đề tài giới tính. Thay vào đó, nó mở ra một thảo luận phong phú về các khía cạnh khác nhau của bình đẳng giới tính. Học sinh sẽ được khuyến khích suy nghĩ về các vấn đề như sự phân biệt đối xử, quyền lợi và cơ hội, vai trò của mỗi giới tính trong xã hội và công việc, cũng như những thách thức và cơ hội mà mỗi giới tính đối mặt.
Mục tiêu tài liệu
Mục tiêu của tài liệu không chỉ là hiểu biết về bình đẳng giới tính, mà còn là khám phá cách học sinh có thể đóng góp vào sự thay đổi tích cực trong xã hội. Bằng cách này, học sinh được khuyến khích trở thành những cá nhân có ý thức về vấn đề này và có khả năng tham gia vào các hoạt động thúc đẩy bình đẳng giới tính.
Trích dẫn tài liệu
VOCABULARY
1. address /əˈdres/ (v): giải quyết
2. affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng
3. caretaker /ˈkeəteɪkə(r)/ (n): người trông nom nhà
4. challenge /ˈtʃælɪndʒ /(n): thách thức
5. discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n): phân biệt đối xử
6. effective /ɪˈfektɪv/ (adj): có hiệu quả
7. eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/ (v): xóa bỏ
8. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v): động viên, khuyến khích
9. enrol /ɪnˈrəʊl/ (v): đăng ký nhập học
+ enrolment /ɪnˈrəʊlmənt/ (n): sự đăng ký nhập học
10. equal /ˈiːkwəl/ (adj): ngang bằng
+ equality /iˈkwɒləti/ (n): ngang bằng, bình đẳng
+ inequality /ˌɪnɪˈkwɒləti/ (n): không bình đẳng
11. force /fɔːs/ (v): bắt buộc, ép buộc
12. gender /ˈdʒendə(r)/ (n): giới, giới tính
13. government /ˈɡʌvənmənt/ (n): chính phủ
14. income /ˈɪnkʌm/ (n): thu thập
15. limitation /ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n): hạn chế, giới hạn
16. loneliness /ˈləʊnlinəs/ (n): sự cô đơn
17. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): cơ hội
Nội dung xem thử chỉ có 1 số trang đầu, hãy tải về để xem bản đầy đủ.
Bai-Tap-Tieng-Anh-10-Unit-6-Gender-Equality-Co-Dap-An.pdf
PDF | 703.69 KB | Lượt xem: 7,738 | Lượt tải: 256