Bài Tập Tiếng Anh 10 Unit 3 Music Có Đáp Án
Tài liệu “Bài Tập Tiếng Anh 10 – Unit 3: Music Có Đáp Án” cung cấp một loạt các bài tập đa dạng, bao gồm từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng vận dụng, tất cả đều xoay quanh chủ đề âm nhạc. Từ vựng bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành như “audience” (khán giả), “composer” (nhà soạn nhạc), và “dangdut” (một loại nhạc dân gian của Indonesia), giúp người học mở rộng vốn từ vựng của mình trong lĩnh vực âm nhạc.
Phần ngữ pháp
Tập trung vào cách sử dụng động từ nguyên mẫu với “to” và không có “to”, với các ví dụ và bài tập cụ thể để cải thiện kỹ năng ngữ pháp của người học.
Bài tập vận dụng cơ bản và nâng cao bao gồm việc sắp xếp câu, điền từ vào chỗ trống, và chuyển đổi câu từ chủ động sang bị động, giúp người học củng cố kiến thức và áp dụng vào thực hành. Các bài tập được thiết kế để không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn thúc đẩy sự sáng tạo và tư duy phê phán qua việc áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế liên quan đến âm nhạc.
Nội dung chính
Tài liệu này bắt đầu bằng các bài tập từ vựng, nơi học sinh được giới thiệu với những từ mới như “melody” (giai điệu), “rhythm” (nhịp điệu), “lyrics” (lời bài hát), “genre” (thể loại), và nhiều hơn nữa. Những từ này giúp học sinh mô tả và thảo luận về âm nhạc một cách chính xác và phong phú hơn.
Trong phần ngữ pháp, tài liệu tập trung vào cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn, hai thì quan trọng giúp học sinh diễn đạt các sự kiện đã xảy ra hoặc hoàn thành ở thời điểm khác nhau trong quá khứ. Qua việc luyện tập, học sinh cải thiện kỹ năng viết và nói của mình, đồng thời hiểu sâu hơn về cách sử dụng các thì trong tiếng Anh.
Phần đọc hiểu bao gồm các bản nhạc và bài hát nổi tiếng, cung cấp cho học sinh cơ hội hiểu rõ hơn về lịch sử âm nhạc, những người sáng tạo nên nó, và cảm xúc mà âm nhạc mang lại. Các câu hỏi đọc hiểu kèm theo giúp học sinh phát triển kỹ năng suy luận và phân tích.
Bên cạnh đó, tài liệu còn có các phần nghe hiểu, nơi học sinh luyện nghe qua các bài hát, ghi chú, và bản nhạc, từ đó cải thiện kỹ năng nghe và hiểu âm nhạc trong tiếng Anh. Các bài tập này không chỉ thú vị mà còn giúp học sinh tiếp xúc với các phong cách phát âm và giọng điệu khác nhau.
Trích dẫn từ tài liệu
I.VOCABULARY
1. air /eə(r)/ (v): phát thanh/ hình
2. audience /ˈɔːdiəns/ (n): khán/ thính giả
3. biography /baɪˈɒɡrəfi/ (n): tiểu sử
4. celebrity panel /səˈlebrəti – ˈpænl/ (np): ban giám khảo gồm những người nổi tiếng
5. clip /klɪp/ (n): một đoạn phim/ nhạc
6. composer /kəmˈpəʊzə(r)/ (n): nhà soạn nhạc
7. contest /ˈkɒntest/ (n): cuộc thi
8. dangdut (n): một loại nhạc dân gian của In-đô-nê-xi-a
9. debut album /ˈdeɪbjuː – ˈælbəm/(np): tập nhạc tuyển đầu tay
10. fan /fæn/ (n): người hâm mộ
11. global smash hit /ˈɡləʊbl – smæʃ – hɪt/(np): thành công lớn trên thê giới
12. idol /ˈaɪdl/ (n): thần tượng
13. judge /dʒʌdʒ/ (n): ban giám khảo…
Nội dung xem thử chỉ có 1 số trang đầu, hãy tải về để xem bản đầy đủ.
Bai-Tap-Tieng-Anh-10-Unit-3-Music-Co-Dap-An.pdf
PDF | 830.96 KB | Lượt xem: 8,832 | Lượt tải: 345